Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
God roll
01
cuộn thần thánh, sự kết hợp hoàn hảo
the best possible combination of randomly rolled perks on a weapon or item in a video game
Các ví dụ
I finally got a god roll on my rifle.
Cuối cùng tôi cũng có được một god roll trên khẩu súng trường của mình.
That shotgun is a god roll; you're lucky.
Khẩu súng ngắn đó là một god roll; bạn thật may mắn.



























