Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vocal slayage
/vˈoʊkəl slˈeɪɪdʒ/
/vˈəʊkəl slˈeɪɪdʒ/
Vocal slayage
01
màn trình diễn giọng hát ấn tượng, phần thể hiện giọng hát xuất sắc
an impressive or outstanding vocal performance
Các ví dụ
She served vocal slayage in that live show.
Cô ấy đã thể hiện màn trình diễn giọng hát ấn tượng trong buổi biểu diễn trực tiếp đó.
That singer always delivers vocal slayage.
Ca sĩ đó luôn thể hiện màn trình diễn giọng hát ấn tượng.



























