Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Oscar bait
01
phim nhắm đến giải Oscar, tác phẩm điện ảnh làm để giành Oscar
a film made with qualities thought to appeal to award voters, often overly dramatic or prestige-focused
Các ví dụ
That slow three-hour drama feels like pure Oscar bait.
Bộ phim chính kịch chậm rãi ba giờ đó có cảm giác như hoàn toàn là mồi câu Oscar.
Critics dismissed the film as Oscar bait.
Các nhà phê bình đã bác bỏ bộ phim như một tác phẩm nhắm đến giải Oscar.



























