Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
TikTok song
01
bài hát TikTok, bài hát viral trên TikTok
a song that gains popularity on TikTok, often through trends, dances, or viral videos
Các ví dụ
That's such a TikTok song, but it's good.
Đó là một bài hát TikTok, nhưng nó hay.
This new track became a TikTok song overnight.
Bài hát mới này đã trở thành một bài hát TikTok chỉ sau một đêm.



























