Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
White party
01
bữa tiệc trắng, cuộc vui trắng
a social gathering where cocaine or other recreational drugs are used
Các ví dụ
He got invited to a white party downtown.
Anh ấy được mời đến một bữa tiệc trắng ở trung tâm thành phố.
That exclusive white party was all over the news.
Bữa tiệc trắng độc quyền đó đã xuất hiện khắp nơi trên tin tức.



























