GNO
Pronunciation
/nˈoʊ/
British pronunciation
/nˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "GNO"trong tiếng Anh

01

Đêm của các cô gái, Buổi đi chơi với bạn gái

a social outing for women to relax, have fun, and bond
SlangSlang
example
Các ví dụ
We're planning a GNO this Friday.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một GNO vào thứ Sáu này.
Last night's GNO was epic.
GNO tối qua thật tuyệt vời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store