Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
zooted
01
phê hết nấc, cao tít mù
extremely high or intoxicated, especially from marijuana
Các ví dụ
I was so zooted after that blunt I could n't move.
Tôi đã quá phê sau điếu đó nên không thể cử động được.
He showed up to class zooted out of his mind.
Anh ấy đến lớp phê lên mây.



























