Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kush
01
kush, kush
marijuana, especially strains of Cannabis indica from the Hindu Kush region
Các ví dụ
He says kush gives him a heavier, more relaxing high.
Anh ấy nói rằng kush mang lại cho anh ấy một cơn phê nặng hơn và thư giãn hơn.
That dispensary has a new batch of OG Kush in stock.
Hiệu thuốc đó có một lô mới OG Kush trong kho.



























