Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
420
01
một 420, một buổi 420
a code term for marijuana use, especially smoking cannabis around 4:20 p.m. or on April 20
Các ví dụ
We're meeting at Jake's for a 420 session later.
Chúng tôi gặp nhau ở nhà Jake để một buổi 420 sau.
April 20 has basically turned into a global 420 holiday.
Ngày 20 tháng 4 về cơ bản đã trở thành ngày lễ 420 toàn cầu.



























