big brain
Pronunciation
/bˈɪɡ bɹˈeɪn/
British pronunciation
/bˈɪɡ bɹˈeɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "big brain"trong tiếng Anh

big brain
01

não lớn, siêu thông minh

extremely intelligent or clever, often used sarcastically online
SlangSlang
example
Các ví dụ
That was a big brain move to hide the homework.
Đó là một nước đi đại não để giấu bài tập về nhà.
He pulled a big brain play in the video game.
Anh ấy đã thực hiện một nước đi não lớn trong trò chơi điện tử.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store