Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
big brain
01
não lớn, siêu thông minh
extremely intelligent or clever, often used sarcastically online
Các ví dụ
That was a big brain move to hide the homework.
Đó là một nước đi đại não để giấu bài tập về nhà.
He pulled a big brain play in the video game.
Anh ấy đã thực hiện một nước đi não lớn trong trò chơi điện tử.



























