Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hoco
01
viết tắt của "homecoming", sự kiện thường niên của trường với vũ hội và lễ hội
short for "homecoming," the annual school event with a dance and festivities
Các ví dụ
Are you going to hoco this year?
Bạn có đi hoco năm nay không?
She got a new dress for hoco.
Cô ấy có một chiếc váy mới cho lễ tốt nghiệp.



























