hoco
Pronunciation
/hˈoʊkoʊ/
British pronunciation
/hˈəʊkəʊ/
HoCo

Định nghĩa và ý nghĩa của "hoco"trong tiếng Anh

01

viết tắt của "homecoming", sự kiện thường niên của trường với vũ hội và lễ hội

short for "homecoming," the annual school event with a dance and festivities
SlangSlang
example
Các ví dụ
Are you going to hoco this year?
Bạn có đi hoco năm nay không?
She got a new dress for hoco.
Cô ấy có một chiếc váy mới cho lễ tốt nghiệp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store