Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Class clown
01
anh hề của lớp, kẻ phá rối trong lớp
a student who jokes around and disrupts class to get laughs
Các ví dụ
He's the class clown, always making the teacher sigh.
Anh ấy là anh hề của lớp, luôn làm giáo viên thở dài.
Every class has at least one class clown.
Mỗi lớp học có ít nhất một anh hề lớp học.



























