bed rot
bed rot
bɛd rɑ:t
bed raat
British pronunciation
/bˈɛd ɹˈɒt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bed rot"trong tiếng Anh

Bed rot
01

sự lười biếng trên giường, sự nhàn rỗi trên giường

extended time spent in bed, often relaxing, watching TV, or reading
SlangSlang
example
Các ví dụ
After a hectic week, I'm looking forward to some much-needed bed rot.
Sau một tuần bận rộn, tôi đang mong chờ một thời gian nghỉ ngơi kéo dài trên giường rất cần thiết.
She indulged in bed rot all Sunday, catching up on her favorite shows.
Cô ấy đắm chìm trong thối rữa trên giường cả ngày Chủ nhật, bắt kịp những chương trình yêu thích của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store