Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
A-game
01
trình độ cao nhất của cô ấy, trò chơi đỉnh cao của cô ấy
one's highest level of performance or effort
Các ví dụ
She brought her A-game to the championship match.
Cô ấy đã mang trình độ cao nhất của mình đến trận đấu vô địch.
He always shows up with his A-game for important meetings.
Anh ấy luôn xuất hiện với phong độ cao nhất cho các cuộc họp quan trọng.



























