Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
diamond hands
/dˈaɪəmənd hˈændz/
/dˈaɪəmənd hˈandz/
Diamond hands
01
bàn tay kim cương, bàn tay vững vàng
the willingness to hold onto an investment or asset despite high risk, uncertainty, or potential losses
Các ví dụ
He's got diamond hands and refused to sell his stocks during the crash.
Anh ấy có bàn tay kim cương và từ chối bán cổ phiếu của mình trong suốt đợt sụp đổ.
Investors with diamond hands held onto the cryptocurrency despite market volatility.
Các nhà đầu tư có bàn tay kim cương đã giữ tiền điện tử bất chấp biến động thị trường.



























