hot take
Pronunciation
/hˈɑːt tˈeɪk/
British pronunciation
/hˈɒt tˈeɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hot take"trong tiếng Anh

Hot take
01

ý kiến gây tranh cãi, quan điểm gây sốc

a strongly stated, often controversial opinion on a current event or popular topic
SlangSlang
example
Các ví dụ
Here's my hot take: the new superhero movie was overrated.
Đây là ý kiến mạnh mẽ của tôi: bộ phim siêu anh hùng mới đã được đánh giá quá cao.
His hot take about the election sparked a huge debate online.
Ý kiến gây tranh cãi của anh ấy về cuộc bầu cử đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận lớn trên mạng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store