Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hot take
01
ý kiến gây tranh cãi, quan điểm gây sốc
a strongly stated, often controversial opinion on a current event or popular topic
Các ví dụ
Here's my hot take: the new superhero movie was overrated.
Đây là ý kiến mạnh mẽ của tôi: bộ phim siêu anh hùng mới đã được đánh giá quá cao.
His hot take about the election sparked a huge debate online.
Ý kiến gây tranh cãi của anh ấy về cuộc bầu cử đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận lớn trên mạng.



























