Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
look-at-me
01
thu hút sự chú ý, phô trương
routinely seeking attention through ostentatious, provocative, or inappropriate behavior
Các ví dụ
Her look-at-me outfit turned heads everywhere.
Bộ trang phục nổi bật của cô ấy đã thu hút sự chú ý ở khắp mọi nơi.
That look-at-me post is begging for likes.
Bài đăng gây chú ý đó đang câu like.



























