Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sesh
01
buổi, phiên
a session of activity, often a workout, party, or casual hangout
Các ví dụ
We had an intense gym sesh this morning.
Chúng tôi đã có một buổi tập gym căng thẳng sáng nay.
Last night's sesh at the pub was fun.
Sesh tối qua ở quán rượu thật vui.



























