sweat sesh
Pronunciation
/swˈɛt sˈɛʃ/
British pronunciation
/swˈɛt sˈɛʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sweat sesh"trong tiếng Anh

Sweat sesh
01

buổi tập đổ mồ hôi căng thẳng, buổi tập luyện căng thẳng

an intense or sweaty workout session
SlangSlang
example
Các ví dụ
We had a brutal sweat sesh this morning.
Chúng tôi đã có một buổi tập đổ mồ hôi tàn khốc sáng nay.
That sweat sesh left me exhausted but satisfied.
Buổi tập luyện đổ mồ hôi đó khiến tôi kiệt sức nhưng hài lòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store