Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sweat sesh
01
buổi tập đổ mồ hôi căng thẳng, buổi tập luyện căng thẳng
an intense or sweaty workout session
Các ví dụ
We had a brutal sweat sesh this morning.
Chúng tôi đã có một buổi tập đổ mồ hôi tàn khốc sáng nay.
That sweat sesh left me exhausted but satisfied.
Buổi tập luyện đổ mồ hôi đó khiến tôi kiệt sức nhưng hài lòng.



























