fly gear
Pronunciation
/flˈaɪ ɡˈɪɹ/
British pronunciation
/flˈaɪ ɡˈiə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fly gear"trong tiếng Anh

Fly gear
01

trang phục bắt mắt, đồ đạc nổi bật

flashy or standout clothing that draws attention
SlangSlang
example
Các ví dụ
He showed up to the party in some fly gear.
Anh ấy xuất hiện tại bữa tiệc trong một số thiết bị bay.
That jacket is pure fly gear.
Chiếc áo khoác đó là fly gear thuần túy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store