Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
The boys
01
các chàng trai, lũ bạn
a group of male friends, emphasizing camaraderie and shared activities
Các ví dụ
Me and the boys are gon na go hang out for a bit.
Tôi và các chàng trai sẽ đi chơi một lúc.
I'm just chilling with the boys this weekend.
Tôi chỉ đang đi chơi với mấy thằng bạn cuối tuần này.



























