Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dap
01
lời chào thân mật, cử chỉ chào hỏi
an informal greeting using a handshake, fist bump, or hand gesture
Các ví dụ
They exchanged a dap before heading into the meeting.
Họ đã trao đổi một dap trước khi bước vào cuộc họp.
He gave me a quick dap as we passed.
Anh ấy đã cho tôi một cái dap nhanh khi chúng tôi đi qua.



























