dap
Pronunciation
/dˈæp/
British pronunciation
/dˈæp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dap"trong tiếng Anh

01

lời chào thân mật, cử chỉ chào hỏi

an informal greeting using a handshake, fist bump, or hand gesture
SlangSlang
example
Các ví dụ
They exchanged a dap before heading into the meeting.
Họ đã trao đổi một dap trước khi bước vào cuộc họp.
He gave me a quick dap as we passed.
Anh ấy đã cho tôi một cái dap nhanh khi chúng tôi đi qua.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store