Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sneaky link
01
mối quan hệ bí mật, liên kết lén lút
a person, often a casual sexual partner, with whom one meets secretly
Các ví dụ
He has a sneaky link he meets late at night.
Anh ấy có một mối quan hệ bí mật mà anh gặp vào đêm khuya.
She's just a sneaky link, nothing serious.
Cô ấy chỉ là mối quan hệ bí mật, không có gì nghiêm trọng.



























