baddy
ba
ˈbeɪ
bei
ddy
di
di
British pronunciation
/bˈeɪbi dˈadi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "baby daddy"trong tiếng Anh

Baby daddy
01

cha của đứa trẻ, bố đẻ

a man who is the father of someone's child, typically outside of marriage
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's going to the park with her baby daddy.
Cô ấy đang đi đến công viên với baby daddy của mình.
His baby daddy helps with the school run every morning.
Baby daddy của anh ấy giúp đưa đón con đi học mỗi sáng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store