Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baby trans
01
trans mới, trans mới công khai
a trans person who has recently come out
Các ví dụ
That baby trans just shared their coming-out story online.
Baby trans đó vừa chia sẻ câu chuyện công khai giới tính của họ trực tuyến.
Everyone celebrated the baby trans in the group.
Mọi người đã chúc mừng baby trans trong nhóm.



























