lipstick lesbian
Pronunciation
/lˈɪpstɪk lˈɛsbiən/
British pronunciation
/lˈɪpstɪk lˈɛsbiən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lipstick lesbian"trong tiếng Anh

Lipstick lesbian
01

người đồng tính nữ nữ tính, lesbian có phong cách nữ tính

a lesbian or bisexual woman who expresses herself in a traditionally feminine way
SlangSlang
example
Các ví dụ
That lipstick lesbian turned heads with her red lipstick and heels.
Cô đồng tính nữ nữ tính đó đã khiến mọi người ngoái nhìn với son đỏ và giày cao gót của cô ấy.
Everyone recognized her as a lipstick lesbian from her glamorous style.
Mọi người đều nhận ra cô ấy là một người đồng tính nữ nữ tính từ phong cách quyến rũ của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store