gen z
gen z
ʤɛn zi:
jen zi
British pronunciation
/dʒˈɛn zˈɛd/
Gen-Z
Gen Zed

Định nghĩa và ý nghĩa của "Gen Z"trong tiếng Anh

01

Thế hệ Z, Gen Z

the generation born roughly mid-1990s to early 2010s, known for being digital natives
SlangSlang
example
Các ví dụ
That Gen Z teen spends most of her time on TikTok.
Thanh thiếu niên thế hệ Z đó dành phần lớn thời gian trên TikTok.
Everyone knew he's Gen Z because of his memes and online slang.
Mọi người đều biết anh ấy thuộc thế hệ Z vì những meme và tiếng lóng trực tuyến của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store