Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seagull manager
01
quản lý hải âu, giám đốc hải âu
a manager who shows up, makes a lot of noise or criticism, and then leaves without helping
Các ví dụ
That seagull manager swooped in, yelled at the team, and vanished.
Người quản lý hải âu đó lao vào, quát mắng đội ngũ rồi biến mất.
Everyone dreaded the seagull manager's surprise meetings.
Mọi người đều sợ hãi những cuộc họp bất ngờ của người quản lý hải âu.



























