beta male
Pronunciation
/bˈeɪɾə mˈeɪl/
British pronunciation
/bˈiːtə mˈeɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beta male"trong tiếng Anh

Beta male
01

một con đực beta, một người đàn ông phục tùng

a man considered timid, passive, or socially weak
SlangSlang
example
Các ví dụ
He acted like a beta male during the meeting and did n't speak up.
Anh ấy hành động như một con đực beta trong cuộc họp và không lên tiếng.
That beta male let everyone choose the restaurant.
Người đàn ông beta đó để mọi người chọn nhà hàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store