Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in the arms of morpheus
/ɪn ɔːɹ ˌɪntʊ ðɪ ˈɑːɹmz ʌv mˈɔːɹfɪəs/
/ɪn ɔːɹ ˌɪntʊ ðɪ ˈɑːmz ɒv mˈɔːfɪəs/
in the arms of morpheus
01
trong vòng tay của Morpheus, trong giấc ngủ sâu
in a deep sleep
Các ví dụ
After the long hike, she quickly fell into the arms of Morpheus.
Sau chuyến đi bộ đường dài, cô ấy nhanh chóng chìm vào vòng tay của Morpheus.
The baby is finally in the arms of Morpheus.
Em bé cuối cùng đã trong vòng tay của Morpheus.



























