Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ice cream vendor
/ˈaɪs kɹˈiːm vˈɛndɚ/
/ˈaɪs kɹˈiːm vˈɛndə/
Ice cream vendor
01
người bán kem, người bán hàng kem
a person who sells ice cream, often from a mobile cart, truck, or stand
Các ví dụ
The ice cream vendor was ringing his bell as he walked through the park.
Người bán kem đang rung chuông khi đi bộ qua công viên.
Kids ran excitedly towards the ice cream vendor on the hot summer day.
Những đứa trẻ chạy một cách hào hứng về phía người bán kem vào ngày hè nóng nực.



























