Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
City map
01
bản đồ thành phố, sơ đồ đô thị
a detailed representation of a city showing streets, landmarks, and important locations
Các ví dụ
I bought a city map to help me navigate during my visit to New York.
Tôi đã mua một bản đồ thành phố để giúp tôi định hướng trong chuyến thăm New York của mình.
Before we started our walking tour, the guide handed out city maps to everyone.
Trước khi chúng tôi bắt đầu chuyến tham quan đi bộ, hướng dẫn viên đã phát bản đồ thành phố cho mọi người.



























