youth club
Pronunciation
/jˈuːθ klˈʌb/
British pronunciation
/jˈuːθ klˈʌb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "youth club"trong tiếng Anh

Youth club
01

câu lạc bộ thanh niên, trung tâm thanh niên

a community organization that provides recreational, educational, and social activities for young people
example
Các ví dụ
The youth club organizes weekly sports events to keep teenagers active and engaged.
Câu lạc bộ thanh niên tổ chức các sự kiện thể thao hàng tuần để giữ cho thanh thiếu niên năng động và tham gia.
Many young people join the youth club to make new friends and learn new skills.
Nhiều người trẻ tham gia câu lạc bộ thanh niên để kết bạn mới và học hỏi kỹ năng mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store