Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Good value
01
giá trị tốt, món hời
something that is worth the price paid because it offers quality, usefulness, or satisfaction beyond the cost
Các ví dụ
This restaurant offers good value with generous portions at affordable prices.
Nhà hàng này mang lại giá trị tốt với phần ăn hào phóng ở mức giá phải chăng.
Buying in bulk often gives you good value for your money.
Mua số lượng lớn thường mang lại cho bạn giá trị tốt.



























