social glue
Pronunciation
/sˈoʊʃəl ɡlˈuː/
British pronunciation
/sˈəʊʃəl ɡlˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "social glue"trong tiếng Anh

Social glue
01

chất kết dính xã hội, keo xã hội

something that helps hold a society or community together by promoting unity, trust, and cooperation
example
Các ví dụ
Shared traditions act as social glue within communities.
Những truyền thống chung đóng vai trò như chất kết dính xã hội trong cộng đồng.
Public events often serve as social glue by bringing people together.
Các sự kiện công cộng thường đóng vai trò là chất kết dính xã hội bằng cách đưa mọi người lại với nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store