Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Catch-up
01
một cuộc cập nhật, một cuộc bắt kịp
a casual conversation where people share recent news, updates, or experiences to stay informed about each other's lives
Dialect
British
Các ví dụ
Let's grab coffee for a quick catch-up.
Cùng đi uống cà phê để cập nhật nhanh nhé.
I had a lovely catch-up with my cousin over lunch.
Tôi đã có một cuộc trò chuyện thân mật rất vui với anh họ trong bữa trưa.
catch-up
01
bù đắp, bắt kịp
designed to help someone reach a standard or level they have fallen behind in
Dialect
British
Các ví dụ
He's taking a catch-up class in maths this term.
Anh ấy đang tham gia một lớp bổ túc môn toán học kỳ này.
The school offers catch-up lessons during summer.
Trường học cung cấp các bài học bổ sung vào mùa hè.



























