human behavior
Pronunciation
/hjˈuːmən bɪhˈeɪvjɚ/
British pronunciation
/hjˈuːmən bɪhˈeɪvjə/
human behaviour

Định nghĩa và ý nghĩa của "human behavior"trong tiếng Anh

Human behavior
01

hành vi con người, cách ứng xử của con người

the way people act or respond, especially in social, emotional, or psychological situations
example
Các ví dụ
Social media has changed patterns of human behavior.
Mạng xã hội đã thay đổi các mô hình hành vi con người.
Climate affects human behavior in surprising ways.
Khí hậu ảnh hưởng đến hành vi con người theo những cách đáng ngạc nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store