Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
English Channel
/ˈɪŋɡlɪʃ tʃˈænəl/
/ˈɪŋɡlɪʃ tʃˈanəl/
English Channel
01
Eo biển Manche, Kênh tiếng Anh
the body of water that separates southern England from northern France
Các ví dụ
He swam across the English Channel last summer.
Anh ấy đã bơi qua Eo biển Manche vào mùa hè năm ngoái.
The ferry crosses the English Channel in about two hours.
Phà băng qua Eo biển Manche trong khoảng hai giờ.



























