Coastguardsman
volume
British pronunciation/kˈəʊstɡɑːdzmən/
American pronunciation/kˈoʊstɡɑːɹdzmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coastguardsman"

Coastguardsman
01

a member of a coastguard

word family

coastguardsman

coastguardsman

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store