Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Renaissance man
01
người đa tài, người Phục Hưng
a person who is skilled and knowledgeable in many different subjects or areas
Các ví dụ
The professor was a true Renaissance man with talents in science, art, and music.
Giáo sư là một người đa tài thực sự với tài năng trong khoa học, nghệ thuật và âm nhạc.
Many people admired him as a Renaissance man because of his wide range of interests.
Nhiều người ngưỡng mộ anh ấy như một người đàn ông thời Phục hưng vì sở thích đa dạng của anh ấy.



























