LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coastal plain
/kˈəʊstəl plˈeɪn/
/kˈoʊstəl plˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coastal plain"
Coastal plain
DANH TỪ
01
a plain adjacent to a coast
word family
coastal plain
coastal plain
Noun
Ví dụ
Từ Gần
coastal diving bird
coastal
coast to coast
coast rhododendron
coast redwood
coaster
coaster brake
coaster wagon
coastguard
coastguardsman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App