LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coal car
/kˈəʊl kˈɑː/
/kˈoʊl kˈɑːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coal car"
Coal car
DANH TỪ
01
freight car with fixed sides and no roof; for transporting coal
Ví dụ
Từ Gần
coal black
coal
coahuila
coagulum
coagulator
coal chute
coal gas
coal house
coal industry
coal mine
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App