LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Co-vary
/kˈəʊvˈeəɹi/
/kˈoʊvˈɛɹi/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "co-vary"
to co-vary
ĐỘNG TỪ
01
vary in the same time period (of two random variables)
Ví dụ
Từ Gần
co-star
co-sign
co-respondent
co-referent
co-pilot
co2
coach
coach dog
coach horse
coach house
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App