LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Clustered
/klˈʌstəd/
/ˈkɫəstɝd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clustered"
clustered
TÍNH TỪ
01
clustered together but not coherent
02
growing close together but not in dense mats
Ví dụ
Từ Gần
cluster reduction
cluster of differentiation 8
cluster of differentiation 4
cluster headache
cluster bomblet
clustered bellflower
clustered lady's slipper
clustering
clutch
clutch bag
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App