Cloven-hoofed
volume
British pronunciation/klˈəʊvənhˈuːft/
American pronunciation/klˈoʊvənhˈuːft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cloven-hoofed"

cloven-hoofed
01

of or relating to the cloven feet of ruminants or swine

word family

cloven-hoofed

cloven-hoofed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store