Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
a bit
Các ví dụ
The temperature dropped a bit in the evening, so a light jacket is advisable.
Nhiệt độ giảm một chút vào buổi tối, vì vậy nên mặc áo khoác nhẹ.
I need to review the document a bit more before finalizing my feedback.
Tôi cần xem lại tài liệu một chút nữa trước khi hoàn thành phản hồi của mình.
02
một chút, thỉnh thoảng
used to say something happens sometimes, but not regularly
Các ví dụ
I still see him a bit, but not like before.
Tôi vẫn thấy anh ấy một chút, nhưng không như trước đây.
She goes out a bit, but she prefers staying home.
Cô ấy đi chơi một chút, nhưng cô ấy thích ở nhà hơn.
a bit
Các ví dụ
Could you please add a bit of salt to the soup?
Bạn có thể thêm một chút muối vào súp được không?
She enjoys putting a bit of honey in her tea for sweetness.
Cô ấy thích cho một chút mật ong vào trà để tạo vị ngọt.
Từ Gần



























