Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clothes basket
01
giỏ đựng quần áo, thùng đựng quần áo
a container typically made of wicker, plastic, or cloth material used for storing and transporting laundry or dirty clothes to a washing machine
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
giỏ đựng quần áo, thùng đựng quần áo