LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Closing price
/klˈəʊzɪŋ pɹˈaɪs/
/klˈoʊzɪŋ pɹˈaɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "closing price"
Closing price
DANH TỪ
01
(stock market) the price of the last transaction completed during a day's trading session
Ví dụ
Từ Gần
closing off
closing curtain
closing
closeup lens
closeup
closing time
clostridia
clostridial myonecrosis
clostridium
clostridium botulinum
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App