Closed shop
volume
British pronunciation/klˈəʊzd ʃˈɒp/
American pronunciation/klˈoʊzd ʃˈɑːp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "closed shop"

Closed shop
01

a company that hires only union members

example
Ví dụ
examples
He found a closed shop and had to look for another place to buy groceries.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store